TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polymorphism

hiện tượng đa hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiện tượng nhiều hình

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hiện tượng nhiều dạng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hiên tượng đa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hiện tượng đa dạng monotropic ~ hiện tượng đa hình đơn hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đa hình thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính thù hình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính đa tinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự đa hình

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tính đa hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

polymorphism

polymorphism

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

polymorphism

Polymorphie

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polymorphismus

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

polymorphism

polymorphisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

polymorphism

A naturally occurring variation in the normal nucleotide sequence within the individuals in a population.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Polymorphie /f/L_KIM/

[EN] polymorphism

[VI] hiện tượng đa hình, tính đa hình

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

polymorphism

Sự đa hình

Liên quan đến sự xuất hiện đồng thời trong quần thể genome những biến alen.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

polymorphism /IT-TECH/

[DE] Polymorphismus

[EN] polymorphism

[FR] polymorphisme

polymorphism /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Polymorphie

[EN] polymorphism

[FR] polymorphisme

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

polymorphism

hiện tượng đa hình, tính thù hình, tính đa tinh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

polymorphism

Đa hình thái

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

POLYMORPHISM

thổ đa hỉnh, tính đa hỉnh Sự tồn tại nhiều cấu trúc tinh thể trong một hợp chất

Từ điển Polymer Anh-Đức

polymorphism

Polymorphie

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

polymorphism

hiên tượng đa hình, hiện tượng đa dạng monotropic ~ hiện tượng đa hình đơn hướng

Tự điển Dầu Khí

polymorphism

o   hiện tượng đa dạng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

polymorphism

tính đa hình Trong ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, khả năng định nghĩa lai một thủ tục trong lớp dẫn xuất (lớp thừa hưởng các cấu trúc dữ liệu và thủ tục từ một lớp khác). Tính đa hình cho phép người lập trình đinh nghĩa một lớp cơ sờ vốn bao gồm các thù tục thực hiện những thao tác tiêu chuần trên các nhóm đối tương có liên quan, không cần chú ý tớl kiều chính xác của mỗi đổi tượng. Người lập trình có thề định nghĩa lại các thủ tục, có tỉnh tới kiều đối tượng, trong các lớp dẫn xuất đối với mỗi kiều.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

polymorphism

[DE] Polymorphismus

[EN] polymorphism

[VI] hiện tượng nhiều hình, hiện tượng nhiều dạng