Anh
polymorphism
Đức
Polymorphismus
Polymorphie
Pháp
polymorphisme
polymorphisme /IT-TECH/
[DE] Polymorphismus
[EN] polymorphism
[FR] polymorphisme
polymorphisme /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Polymorphie
polymorphisme [polimoRÍism] n. m. 1. Học Tính có nhiều hình dạng; tính đa hình. 2. HOÁ Đặc tính của các chất có nhiều dạng kết tinh. 3. SINH Đặc tính đa hình (của một cơ thể). 4. Y Tính đa triệu chứng (của cùng một bệnh).