Việt
Dẫn động tất cả các bánh
tất cả các cầu chủ động
Truyền động tất cả các bánh - Ô tô thương mại
sự truyền động bốn bánh xe
sự khỏi dộng bánh xe
hệ thö'ng dẫn động đốn tất cả các bánh xe
Anh
All-wheel drive
All-wheel drive - Commercial vehicle
all-/four wheel drive
four-wheel drive
Đức
Allradantrieb
Nutzfahrzeugtechnik
Allradantrieb /der (Kfz-T.)/
hệ thö' ng dẫn động đốn tất cả các bánh xe;
Allradantrieb /m -(e)s, -e/
Allradantrieb /m/ÔTÔ/
[EN] four-wheel drive
[VI] sự truyền động bốn bánh xe
all-wheel drive
[EN] All-wheel drive
[VI] Dẫn động tất cả các bánh, tất cả các cầu chủ động
Allradantrieb,Nutzfahrzeugtechnik
[EN] All-wheel drive - Commercial vehicle
[VI] Truyền động tất cả các bánh - Ô tô thương mại