TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tất cả các cầu chủ động

Dẫn động tất cả các bánh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tất cả các cầu chủ động

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tất cả các cầu chủ động

All-wheel drive

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tất cả các cầu chủ động

Allradantrieb

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

16.1.3 Allradantrieb

16.1.3 Tất cả các cầu chủ động

Beim Allradantrieb wird die Antriebsleistung von allen 4 Rädern auf die Straße übertragen.

Công suất dẫn động được truyền từ cả bốn bánh xe xuống mặt đường trên các ô tô có tất cả các cầu chủ động.

Man unterscheidet je nach angetriebenen Achsen in Hinterrad-, Front- und Allradantrieb.

Tùy thuộc vào vị trí cầu dẫn động, người ta phân biệt cầu sau chủ động, cầu trước chủ động và tất cả các cầu chủ động.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Allradantrieb

[EN] All-wheel drive

[VI] Dẫn động tất cả các bánh, tất cả các cầu chủ động