Alltag /der; -[e]s, -e/
(Pl ungebr ) ngày thường;
ngày làm việc trong tuần (Werktag);
mitten im Alltag : ngay trong ngày làm việc.
Alltag /der; -[e]s, -e/
(o PI ) (geh ) việc thông thường;
sự việc diễn ra hàng ngày;
der graue Alltag : những công việc buồn tẻ thưởng ngày.
Alltag /lích.keit, die; -, -en/
(o Pl ) tính thông thườag;
tính bình thường;
tính phể thông (ữblichkeit, Gewöhnlichkeit);
Alltag /lích.keit, die; -, -en/
việc xảy ra hàng ngày;
sự việc bình thường hàng ngày;
hiện tượng thông thường (alltägliche Erscheinung);