Việt
việc xảy ra hàng ngày
sự việc bình thường hàng ngày
hiện tượng thông thường
Đức
Alltag
Alltag /lích.keit, die; -, -en/
việc xảy ra hàng ngày; sự việc bình thường hàng ngày; hiện tượng thông thường (alltägliche Erscheinung);