Việt
Anpaca
Anpaca thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ
loại lạc đà lông dài ở Nam Mỹ
len làm bằng lông anpaca
Anh
alpaca
alpaga hair
alpaca fabric
Đức
Alpaka
Pacoshaar
Lüster
Orleans
Pháp
alpaga
poil d'alpaga
tissu d'alpaca
tissu d'alpaga
Alpaka,Pacoshaar /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Alpaka; Pacoshaar
[EN] alpaga hair
[FR] alpaga; poil d' alpaga
Alpaka,Lüster,Orleans /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Alpaka; Lüster; Orleans
[EN] alpaca fabric
[FR] tissu d' alpaca; tissu d' alpaga
Alpaka /[al'paka], das; -s, -s/
anpaca; loại lạc đà lông dài ở Nam Mỹ;
(o Pl ) len làm bằng lông anpaca;
[DE] Alpaka
[EN] alpaca
[VI] Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)
[VI] Anpaca thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ