TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alpaca

Anpaca

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anpaca thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Vải ba ga

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

alpaca

alpaca

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

alpaca

Alpaka

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Alpaca

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

alpaca

alpaga

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alpaca /ENVIR/

[DE] Alpaca

[EN] alpaca

[FR] alpaga

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

alpaca

Vải ba ga

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

alpaca

[DE] Alpaka

[EN] alpaca

[VI] Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ)

alpaca

[DE] Alpaka

[EN] alpaca

[VI] Anpaca thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ