TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alpha

anpha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an pha.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an-pha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu tự đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

alpha

alpha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

alpha

Alpha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alpha /[’alfa], das; -[s], -s/

(A, a) an-pha; mẫu tự đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Alpha /n = u -s, -s/

an pha.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alpha /nt ()/HÌNH/

[EN] alpha ()

[VI] anpha