TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alpha

anpha

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nguyên thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên khởi .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mẫu tự thứ nhứt của Hy-lạp ngữ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

alpha

alpha

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forward current gain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alpha-parameter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

common-base current gain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
alpha part1cle

ALPHA PART1CLE

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

alpha

Alpha

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlassstromverstärkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stromverstärkungsfaktor bei Basisschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

alpha

gain en courant direct

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gain en courant en base commune

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alpha,forward current gain /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Durchlassstromverstärkung

[EN] alpha(F); forward current gain

[FR] gain en courant direct

alpha,alpha-parameter,common-base current gain /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stromverstärkungsfaktor bei Basisschaltung

[EN] alpha; alpha-parameter; common-base current gain

[FR] gain en courant en base commune

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Alpha

Mẫu tự thứ nhứt của Hy-lạp ngữ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alpha /nt ()/HÌNH/

[EN] alpha ()

[VI] anpha

Từ điển toán học Anh-Việt

alpha

anpha (; tv. sao anpha (trong một chòm sao)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

alpha

Nguyên thủy, nguyên khởi [chữ đầu tiên " A" trong tiếng Hy Lạp].

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ALPHA PART1CLE

hạt a, hạt anpha Nhân của hêli, nghĩa là một nguyên tỏ hêli đã mất hai điện tử và do đó ctí hai điện tích dương. Nd chứa hai prôtôn và hai nơtrôn . Bức xạ anpha, phát ra tìr rađi v.v... là một chùm các hạt anpha.

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

alpha

anpha Kí hiệu anpha thường chỉ trạng thái đầu tiên của một cái gì đó.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

alpha

hệ số alpha Tỷ số giữa độ biến thiên dòng colectơ và độ biến thiên dòng emitơ cùa một tranzito.

Alpha

bộ vi xử lý Alpha Tên nộí bộ của Digital Equipment Corporation’s đốl với sản phầm bộ vi xử lý dựa trên RISC 64 bit mà hâng đưa ra tháng 2-1992 như DECchip 21064. Ban đầu nó được đặt tên mã EVAX (viết tắt của Extended VAX), nhưng hãng DEC đă thay đồi tên mã thành Alpha vì sản phằm chệch hướng công nghệ VAX nhiều horn so với ban đầu dự kiến. Ngoài ra, do các lý do về nhẫn hiệu, DEC đã mở rộng tên Alpha thành Alpha AXP, mà DEC dùng như tính từ đề mô tả công nghệ DECchip. Thuật ngữ Alpha đôi khi được dùng trong các ấn phầm đề chi sản phầm DECchlp, thường trong các câu như " máy tính trên cư sờ Alpha (hoặc) máy tính dựa trên DEC’S Alpha chip" .