Việt
nguyên khởi
Nguyên thủy
nguyên khởi .
Anh
alpha
Đức
ursprünglich
Anfangs-
Anfang
Beginn
Nguyên thủy, nguyên khởi [chữ đầu tiên " A" trong tiếng Hy Lạp].
ursprünglich (a), Anfangs- (a); Anfang m, Beginn m