TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguyên khởi

nguyên khởi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nguyên khởi .

Nguyên thủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên khởi .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nguyên khởi .

alpha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nguyên khởi

ursprünglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anfangs-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anfang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beginn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

alpha

Nguyên thủy, nguyên khởi [chữ đầu tiên " A" trong tiếng Hy Lạp].

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nguyên khởi

ursprünglich (a), Anfangs- (a); Anfang m, Beginn m