TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

altbau

công trình cũ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

nhà cũ

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ngôi nhà cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu nhà cổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

altbau

old house

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

old building

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

altbau

Altbau

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Altbau /m -(e)s, -e/

ngôi nhà cũ, khu nhà cổ.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Altbau

[VI] công trình cũ, nhà cũ

[EN] old house, old building