Việt
ngôi nhà cũ
khu nhà cổ.
khu nhà cổ
Đức
Altbau
Alt
Alt /bau, der (PL -ten)/
ngôi nhà cũ; khu nhà cổ;
Altbau /m -(e)s, -e/
ngôi nhà cũ, khu nhà cổ.