Việt
trò vui
vui đùa
trò giải trí.
sự vui đùa
trò giải trí
thú tiêu khiển
Đức
Amüsement
etw. nur zu seinem Amüsement tun
làm một điều gì chỉ nhằm tiêu khiển.
Amüsement /[amyzo'mä:], das; -s, -s/
sự vui đùa; trò vui; trò giải trí; thú tiêu khiển;
etw. nur zu seinem Amüsement tun : làm một điều gì chỉ nhằm tiêu khiển.
Amüsement /n -s, -s/
sự] vui đùa, trò vui, trò giải trí.