Việt
lớp lưỡng cư
lưỡng cư
vừa ở cạn vừa ở nước
luông cư
luông thể.
xe lội nước
Anh
amphibia
amphibian
Đức
Amphibie
Amphibie /[am'fi:bio], die; -, -n (Zool.)/
xe lội nước;
Amphibie /f =, -n/
luông cư, luông thể.
[DE] Amphibie
[EN] amphibia
[VI] lớp lưỡng cư
[EN] amphibian
[VI] lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước