TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amphibie

lớp lưỡng cư

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lưỡng cư

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vừa ở cạn vừa ở nước

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

luông cư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luông thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe lội nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

amphibie

amphibia

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

amphibian

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

amphibie

Amphibie

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amphibie /[am'fi:bio], die; -, -n (Zool.)/

xe lội nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amphibie /f =, -n/

luông cư, luông thể.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Amphibie

[DE] Amphibie

[EN] amphibia

[VI] lớp lưỡng cư

Amphibie

[DE] Amphibie

[EN] amphibian

[VI] lưỡng cư, vừa ở cạn vừa ở nước