Việt
Bệnh thiếu máu
bệnh thiéu máu.
Anh
Anemia
Đức
Anämie
Pháp
Anémie
Anämie /[ane'mi:], die; -, -n (Med,)/
bệnh thiếu máu (Blutarmut);
Anämie /f = (y)/
[DE] Anämie
[VI] Bệnh thiếu máu
[EN] Anemia
[FR] Anémie