Việt
tay gạt khởi động
tay gạt
núm lên dây cót
Anh
starting handle
Đức
Andrehkurbel
Andrehkurbel /f =, -n (kĩ thuật)/
tay gạt [khỏi động, mổ máy], núm lên dây cót; -
Andrehkurbel /f/CT_MÁY/
[EN] starting handle
[VI] tay gạt khởi động