Việt
giai thoại
chuyên tiếu lâm
chuyện cưôi.
chuyện tiếu lâm
chuyện cười
Đức
Anekdote
Anekdote /[anek'doda], die; -, -n/
giai thoại; chuyện tiếu lâm; chuyện cười;
Anekdote /f =, -n/
giai thoại, chuyên tiếu lâm, chuyện cưôi.