Việt
giá trị ban đầu
trị sô đầu
Anh
base figure
bottom value
start-entered value
Đức
Anfangswert
Pháp
valeur de départ
Anfangswert /m -(e)s, -e/
giá trị ban đầu, trị sô đầu; Anfangs
Anfangswert /IT-TECH/
[DE] Anfangswert
[EN] base figure; bottom value; start-entered value
[FR] valeur de départ