Việt
giá trị ban đầu
trị sô đầu
trị giá lúc mua
Anh
initial quantity
valuation
initial value
Đức
Anfangswert
Anschaffungswert
Anschaffungswert /der/
trị giá lúc mua; giá trị ban đầu;
Anfangswert /m -(e)s, -e/
giá trị ban đầu, trị sô đầu; Anfangs
initial quantity, valuation
initial quantity, initial value /toán & tin/