TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angeboren

bẩm sinh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên bẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên phú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩm sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

angeboren

inherent

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

congenital

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

angeboren

angeboren

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

angeboren

inné

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

angeboren /(Adj.)/

bẩm sinh; thiên bẩm; thiên phú;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

angeboren /a/

bẩm sinh, thiên bẩm, thiên phú.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

angeboren

[DE] angeboren

[EN] inherent, congenital

[FR] inné

[VI] bẩm sinh