kongenital /(Adj.) (bes. Med.)/
bẩm sinh;
beschaffen /(Adj.)/
(thuộc) bẩm sinh;
bản chất;
bản tính của hắn là như thế, không thể khác được. : er ist von Natur nicht anders beschaf fen
nativistisch /(Adj.)/
(Med , Biol ) bẩm sinh;
di truyền;
geartet /(Adj.)/
bẩm sinh;
tư chất (veranlagt);
geboren /(Adj.)/
bẩm sinh;
đi truyền;
: blind/taub
genuin /[genu'i:n] (Adj.)/
(Med ) bẩm sinh;
di truyền (angeboren, erblich);
những bệnh dì truyền. : genuine Krankheiten
drinstecken /(steckte/(geh.:) stak drin, hat/(südd., österr., Schweiz.:) ist dringesteckt) (ugs.)/
(Imp nur: steckte drin) ẩn chứa;
tiệm tàng;
bẩm sinh;
angeboren /(Adj.)/
bẩm sinh;
thiên bẩm;
thiên phú;
angelegt /(Adj.)/
có năng khiếu;
thiên bẩm;
bẩm sinh (veranlagt);
naturgemäß /(Adv.)/
vô' n có;
tự nhiên;
bẩm sinh;
unverbildet /(Adj.)/
tự nhiên;
bẩm sinh;
hồn nhiên;
chất phác;
veranlagt /(Adj.)/
có khuynh hướng;
thiên về;
có xu hướng;
bẩm sinh;
có tô' chất;
một người đàn ông có xu hưởng đồng tinh ái. : ein homosexuell veranlagter Mann