Việt
thiên về
zu D
có khuynh hưóng
thích
có tó bẩm .
có khuynh hướng
có xu hướng
bẩm sinh
có tô' chất
Đức
veranlagt
ein homosexuell veranlagter Mann
một người đàn ông có xu hưởng đồng tinh ái.
veranlagt /(Adj.)/
có khuynh hướng; thiên về; có xu hướng; bẩm sinh; có tô' chất;
ein homosexuell veranlagter Mann : một người đàn ông có xu hưởng đồng tinh ái.
veranlagt /a (/
a 1. có khuynh hưóng, thiên về, thích; 2. có tó bẩm [tố tính, tó chất].