TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

veranlagt

thiên về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tó bẩm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khuynh hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có xu hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẩm sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tô' chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

veranlagt

veranlagt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein homosexuell veranlagter Mann

một người đàn ông có xu hưởng đồng tinh ái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veranlagt /(Adj.)/

có khuynh hướng; thiên về; có xu hướng; bẩm sinh; có tô' chất;

ein homosexuell veranlagter Mann : một người đàn ông có xu hưởng đồng tinh ái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veranlagt /a (/

a 1. có khuynh hưóng, thiên về, thích; 2. có tó bẩm [tố tính, tó chất].