geboren /1 part II của gebären; II a/
1 part II của gebären; 1. nguyên họ là, vốn họ là...; (éine) geboren e Müller vốn họ la Muyn le; sie ist geboren eine von Nguỵens cô ấy vón là họ Nguyễn; 2. bẩm sinh; có hữu, thiêri bẩm; er ist der geboren e Geschäftsmann anh áy là một nhà kinh doanh bẩm sinh.