schließen /(st. V.; hat)/
chúa đựng (điều gì) ở trong;
ẩn chứa;
lời khai chứa dựng một sự mâu thuẫn. : die Aussage schließt einen Wider spruch in sich
drinstecken /(steckte/(geh.:) stak drin, hat/(südd., österr., Schweiz.:) ist dringesteckt) (ugs.)/
(Imp nur: steckte drin) ẩn chứa;
tiệm tàng;
bẩm sinh;
beschlossen /[ba'floson]/
in etw beschlossen sein/liegen: chứa đựng trong (điều gì, vật gì);
ẩn chứa;
trong bức tranh này ẩn chứa cả một thế giới quan. : in diesem Bild ist/liegt eine ganze Weltanschauung beschlossen