Việt
in etw beschlossen sein/liegen: chứa đựng trong
ẩn chứa
Đức
beschlossen
in diesem Bild ist/liegt eine ganze Weltanschauung beschlossen
trong bức tranh này ẩn chứa cả một thế giới quan.
beschlossen /[ba'floson]/
in etw beschlossen sein/liegen: chứa đựng trong (điều gì, vật gì); ẩn chứa;
in diesem Bild ist/liegt eine ganze Weltanschauung beschlossen : trong bức tranh này ẩn chứa cả một thế giới quan.