TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drinstecken

có trong đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có <5 đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngập trong công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong tình thế khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong cảnh khó xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ẩn chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệm tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bẩm sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể nói trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể đoán trước được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất bận công việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngập đến tận mang tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

drinstecken

drinstecken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bis über beide Ohren in etw. (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drinstecken /(steckte/(geh.:) stak drin, hat/(südd., österr., Schweiz.:) ist dringesteckt) (ugs.)/

có nhiều công việc; ngập trong công việc;

drinstecken /(steckte/(geh.:) stak drin, hat/(südd., österr., Schweiz.:) ist dringesteckt) (ugs.)/

ở trong tình thế khó khăn; trong cảnh khó xử (drinsitzen);

drinstecken /(steckte/(geh.:) stak drin, hat/(südd., österr., Schweiz.:) ist dringesteckt) (ugs.)/

(Imp nur: steckte drin) ẩn chứa; tiệm tàng; bẩm sinh;

drinstecken /(steckte/(geh.:) stak drin, hat/(südd., österr., Schweiz.:) ist dringesteckt) (ugs.)/

không thể nói trước; không thể đoán trước được;

bis über beide Ohren in etw. (Dat.) :

drinstecken

rất bận công việc gì; ngập (trong việc gì) đến tận mang tai;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drinstecken /vi/

có trong đó, có < 5 đó; da steckt viel Arbeit drin: mất nhiều công súc < 3 trong đó.