Việt
không thể nói trước
không thể đoán trước được
Đức
drinstecken
bis über beide Ohren in etw. (Dat.)
drinstecken /(steckte/(geh.:) stak drin, hat/(südd., österr., Schweiz.:) ist dringesteckt) (ugs.)/
không thể nói trước; không thể đoán trước được;
: bis über beide Ohren in etw. (Dat.)