Việt
sự thích nghi
sự thích úng.
sự thích ứng
tình trạng thích ứng
Đức
Angepaßtheit
Angepasstheit /die; -/
sự thích nghi; sự thích ứng; tình trạng thích ứng;
Angepaßtheit /f =, -en/
sự thích nghi, sự thích úng.