Việt
thanh giằng
thanh kéo
cái kẹp chữ T
lõi sắt phần ứng
Anh
tie bar
T-cramp
armature iron
Đức
Ankereisen
Anker
Pháp
armature de liaison
fer de liaison
Anker,Ankereisen
[DE] Anker; Ankereisen
[EN] tie bar
[FR] armature de liaison; fer de liaison
Ankereisen /nt/XD/
[VI] thanh giằng, thanh kéo (quai kẹp)
[EN] T-cramp
[VI] cái kẹp chữ T (công việc làm đá)
Ankereisen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] armature iron
[VI] lõi sắt phần ứng