Việt
người yêu cầu cấp
người xin cấp
ngưòi'tuyên bó.
Anh
applicant
notifier
Đức
Anmelder
Pháp
notifiant
demandeur
déposant
Anmelder /m -s, =/
ngưòi' tuyên bó.
Anmelder /m/S_CHẾ/
[EN] applicant
[VI] người yêu cầu cấp, người xin cấp
Anmelder /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Anmelder
[EN] notifier
[FR] notifiant
Anmelder /ENVIR,RESEARCH/
[FR] demandeur; déposant