TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

déposant

applicant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

déposant

Anmelder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

déposant

déposant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

demandeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déposante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

déposant,déposante

déposant, ante [depozû, ũt] n. 1. LUẬT Khai; cung khai. 2. Người gửi tien. Les déposants de la Caisse d’épargne: Những nguôi gửi tiền ỏ Quỹ tiết kiệm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demandeur,déposant /ENVIR,RESEARCH/

[DE] Anmelder

[EN] applicant

[FR] demandeur; déposant