Việt
sự kiểm tra nghiệm thu
sự thử nghiệm thu
Anh
acceptance inspection
acceptance test
Đức
Annahmeprüfung
Annahmeprüfung /f/T_BỊ/
[EN] acceptance inspection
[VI] sự kiểm tra nghiệm thu
Annahmeprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] acceptance test
[VI] sự thử nghiệm thu