Annahmeprüfung /f/T_BỊ/
[EN] acceptance inspection
[VI] sự kiểm tra nghiệm thu
Abnahmeprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] acceptance inspection
[VI] sự kiểm tra nghiệm thu
Abnahmeprüfung /f/V_THÔNG/
[EN] acceptance test
[VI] sự kiểm tra nghiệm thu
Abnahmetest /m/CT_MÁY/
[EN] acceptance inspection
[VI] sự kiểm tra nghiệm thu
Attributprüfung /f/T_BỊ/
[EN] acceptance inspection
[VI] sự kiểm tra nghiệm thu
Eingangsprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] incoming inspection, on-receipt inspection, receiving inspection
[VI] sự kiểm tra đến, sự kiểm tra nhận, sự kiểm tra nghiệm thu