Việt
sự kiểm tra nghiệm thu
kiểm tra theo các thuộc tính
Thử mẫu ngẫu nhiên
Kiểm tra thuộc tính
Anh
inspection by attributes
acceptance inspection
Sample tests
attribute testing
Đức
Attributprüfung
Stichprobenprüfung
Prüfung anhand eines qualitativen Merkmals
Pháp
contrôle par attributs
Attributprüfung,Prüfung anhand eines qualitativen Merkmals /TECH/
[DE] Attributprüfung; Prüfung anhand eines qualitativen Merkmals
[EN] inspection by attributes
[FR] contrôle par attributs
Stichprobenprüfung,Attributprüfung
[EN] Sample tests, attribute testing
[VI] Thử mẫu ngẫu nhiên (thử lô, kiểm tra lấy mẫu), Kiểm tra thuộc tính
Attributprüfung /f/T_BỊ/
[EN] acceptance inspection
[VI] sự kiểm tra nghiệm thu
Attributprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[VI] kiểm tra theo các thuộc tính