Việt
kiểm tra theo các thuộc tính
Anh
inspection by attributes
Đức
Attributprüfung
Prüfung anhand eines qualitativen Merkmals
Pháp
contrôle par attributs
Attributprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] inspection by attributes
[VI] kiểm tra theo các thuộc tính
inspection by attributes /TECH/
[DE] Attributprüfung; Prüfung anhand eines qualitativen Merkmals
[FR] contrôle par attributs