Việt
sự kiểm tra nhận
sự kiểm tra đến
sự kiểm tra nghiệm thu
Anh
on-receipt inspection
incoming inspection
receiving inspection
Đức
Eingangsprüfung
Eingangsprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] incoming inspection, on-receipt inspection, receiving inspection
[VI] sự kiểm tra đến, sự kiểm tra nhận, sự kiểm tra nghiệm thu
on-receipt inspection /toán & tin/
incoming inspection /toán & tin/
incoming inspection, on-receipt inspection