Việt
sự kiểm tra đến
sự kiểm tra nhận
sự kiểm tra nghiệm thu
Anh
receiving inspection
preliminary check
incoming inspection
on-receipt inspection
Đức
Eingangsprüfung
Pháp
contrôle d'entrée
Eingangsprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] incoming inspection, on-receipt inspection, receiving inspection
[VI] sự kiểm tra đến, sự kiểm tra nhận, sự kiểm tra nghiệm thu
Eingangsprüfung /TECH/
[DE] Eingangsprüfung
[EN] receiving inspection
[FR] contrôle d' entrée