Abnahmeprüfung /f/CNSX/
[EN] receiving inspection
[VI] sự kiểm tra tiếp nhận
Wareneingangsprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] incoming inspection, receiving inspection
[VI] kiểm tra thu nhận
Eingangsprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] incoming inspection, on-receipt inspection, receiving inspection
[VI] sự kiểm tra đến, sự kiểm tra nhận, sự kiểm tra nghiệm thu