TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

incoming inspection

sự kiểm tra đầu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra đến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra nghiệm thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra thu nhận

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiểm tra thu nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

incoming inspection

incoming inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

receiving inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

on-receipt inspection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

incoming inspection

Eingangskontrolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wareneingangsprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangsprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangskontrolle /f/CH_LƯỢNG/

[EN] incoming inspection

[VI] sự kiểm tra đầu vào

Wareneingangsprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] incoming inspection, receiving inspection

[VI] kiểm tra thu nhận

Eingangsprüfung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] incoming inspection, on-receipt inspection, receiving inspection

[VI] sự kiểm tra đến, sự kiểm tra nhận, sự kiểm tra nghiệm thu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incoming inspection /toán & tin/

sự kiểm tra đầu vào

incoming inspection /toán & tin/

sự kiểm tra đến

incoming inspection /toán & tin/

sự kiểm tra nghiệm thu

incoming inspection /toán & tin/

sự kiểm tra nhận

incoming inspection /toán & tin/

sự kiểm tra thu nhận

incoming inspection

sự kiểm tra đầu vào

incoming inspection

sự kiểm tra nghiệm thu

incoming inspection

sự kiểm tra nhận

incoming inspection

sự kiểm tra thu nhận

incoming inspection

sự kiểm tra đến