Việt
trạm cân
sự kiểm tra đầu vào
Anh
weigh office
incoming inspection
Đức
Eingangskontrolle
Eingangskontrolle /f/P_LIỆU/
[EN] weigh office
[VI] trạm cân (bãi rác)
Eingangskontrolle /f/CH_LƯỢNG/
[EN] incoming inspection
[VI] sự kiểm tra đầu vào