TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự kiểm tra đầu vào

sự kiểm tra đầu vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự kiểm tra đầu vào

incoming inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 incoming inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự kiểm tra đầu vào

Eingangskontrolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangskontrolle /f/CH_LƯỢNG/

[EN] incoming inspection

[VI] sự kiểm tra đầu vào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

incoming inspection /toán & tin/

sự kiểm tra đầu vào

incoming inspection

sự kiểm tra đầu vào

 incoming inspection, input control /xây dựng/

sự kiểm tra đầu vào

input control

sự kiểm tra đầu vào