Việt
sự điều khiển đầu vào
sự điều khiển nhập
sự kiểm tra đầu vào
Anh
input control
Đức
Eingabekontrolle
Eingabesteuerung
Eingangssteuerung
Pháp
contrôle de l'introduction
contrôle des données à l'entrée
contrôle des entrées
Eingabesteuerung /f/Đ_TỬ/
[EN] input control
[VI] sự điều khiển nhập
Eingangssteuerung /f/Đ_TỬ/
[VI] sự điều khiển đầu vào
input control /IT-TECH/
[DE] Eingabekontrolle
[FR] contrôle de l' introduction
[FR] contrôle des données à l' entrée; contrôle des entrées