Việt
thôn tính
xâm chiếm
chiém cú
chiém đoạt.
sự thôn tính
sự xâm chiếm
sự chiếm cứ
sự chiếm đoạt
Đức
Annektierung
Annektierung /die; -, -en/
sự thôn tính; sự xâm chiếm; sự chiếm cứ; sự chiếm đoạt;
Annektierung /í =, -en/
sự] thôn tính, xâm chiếm, chiém cú, chiém đoạt.