TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anniversar

ngày kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ kỷ niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ tưởng niệm ngày qua đời Anniversarium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anniversar

Anniversar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein 5

-s,...ien Anniversar.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anniversar /das; -s, -e/

(bildungsspr ) ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm (Jahrestag, Jubiläum);

sein 5 :

Anniversar /das; -s, -e/

tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm;

Anniversar /das; -s, -e/

(kath Kirche) lễ ngày; lễ tưởng niệm ngày qua đời Anniversarium; das;

-s, ...ien Anniversar. :