Anniversar /das; -s, -e/
(bildungsspr ) ngày kỷ niệm;
lễ kỷ niệm (Jahrestag, Jubiläum);
sein 5 :
Anniversar /das; -s, -e/
tổ chức lễ kỷ niệm 50 năm;
Anniversar /das; -s, -e/
(kath Kirche) lễ ngày;
lễ tưởng niệm ngày qua đời Anniversarium;
das;
-s, ...ien Anniversar. :