Anstalten /(PL)/
công việc thu xếp;
công việc chuẩn bị (Vorbereitungen, Vorkeh rungen);
Anstalten zu einer Reise treffen : thực hiện các công việc chuẩn bị cho chuyến du lịch [keine] Anstalten machen : (không) muốn làm điều gì, (không) có ý định làm gì er machte Anstalten wegzu gehen : anh ta sửa soạn rời đi.