TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anstalten

công việc thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anstalten

Anstalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstalten zu einer Reise treffen

thực hiện các công việc chuẩn bị cho chuyến du lịch

[keine] Anstalten machen

(không) muốn làm điều gì, (không) có ý định làm gì

er machte Anstalten wegzu gehen

anh ta sửa soạn rời đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anstalten /(PL)/

công việc thu xếp; công việc chuẩn bị (Vorbereitungen, Vorkeh rungen);

Anstalten zu einer Reise treffen : thực hiện các công việc chuẩn bị cho chuyến du lịch [keine] Anstalten machen : (không) muốn làm điều gì, (không) có ý định làm gì er machte Anstalten wegzu gehen : anh ta sửa soạn rời đi.