Việt
sự đối trùng phùng
sự đối trùng hợp
Anh
anticoincidence
Đức
Antikoinzidenz
Pháp
anticoïncidence
Antikoinzidenz /f/T_BỊ, VLB_XẠ/
[EN] anticoincidence
[VI] sự đối trùng phùng, sự đối trùng hợp
Antikoinzidenz /SCIENCE/
[DE] Antikoinzidenz
[FR] anticoïncidence