Việt
sự đối trùng hợp
sự đối trùng phùng
Anh
anticoincidence
Đức
Antikoinzidenz
Antikoinzidenz /f/T_BỊ, VLB_XẠ/
[EN] anticoincidence
[VI] sự đối trùng phùng, sự đối trùng hợp
anticoincidence /toán & tin/