Việt
úng củ
các kiểu thay thé vào chỗ tróng.
sự ứng cử
Đức
Anwartschaft
Anwartschaft /die; -, -en (PI. selten)/
sự ứng cử [auf + Akk : vào];
Anwartschaft /f =, -en/
1. [quyền, sự] úng củ; 2. các kiểu thay thé vào chỗ tróng.